• Sách
  • 305.26 COX
    Aging 98/99 /

DDC 305.26
Nhan đề Aging 98/99 / Harold Cox.
Lần xuất bản 12th ed.
Thông tin xuất bản Guilford, Conn. : Dushkin, 1998
Mô tả vật lý x, 229 p. : ill. ; 28 cm.
Tùng thư Annual editions
Thuật ngữ chủ đề Older people.
Thuật ngữ chủ đề Aging.
Thuật ngữ chủ đề Gerontology.
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí-Người cao tuổi
Thuật ngữ chủ đề Aging-Psychological aspects.
Thuật ngữ chủ đề Older people-Government policy.
Thuật ngữ chủ đề Older people-Social conditions.
Từ khóa tự do Người cao tuổi.
Từ khóa tự do Vấn đề xã hội.
Từ khóa tự do Tâm lý người cao tuổi.
Tác giả(bs) CN Cox, Harold
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000004601, 000009486, 000016496
000 00000cam a2200000 a 4500
0016456
0021
0046603
008040511s1998 ctu eng
0091 0
020|a0697392961
039|a20040511000000|bhangctt|y20040511000000|zhangctt
0410 |aeng
044|actu
08204|a305.26|bCOX
090|a305.26|bCOX
24510|aAging 98/99 /|cHarold Cox.
250|a12th ed.
260|aGuilford, Conn. :|bDushkin,|c1998
300|ax, 229 p. :|bill. ;|c28 cm.
490|aAnnual editions
505|aReprints from various periodicals./ Includes bibliographies and indexes.
65000|aOlder people.
65000|aAging.
65000|aGerontology.
65004|aTâm lí|xNgười cao tuổi
65010|aAging|xPsychological aspects.
65010|aOlder people|xGovernment policy.
65010|aOlder people|xSocial conditions.
6530 |aNgười cao tuổi.
6530 |aVấn đề xã hội.
6530 |aTâm lý người cao tuổi.
7001 |aCox, Harold
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004601, 000009486, 000016496
890|a3|b8|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào