|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6604 |
---|
008 | 040511s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550025 (pbk.) |
---|
035 | |a1456393075 |
---|
035 | ##|a1083171483 |
---|
039 | |a20241130172632|bidtocn|c20040511000000|dhangctt|y20040511000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.6|bWAD |
---|
090 | |a448.6|bWAD |
---|
100 | 1 |aWaddington, Madeleine. |
---|
245 | 10|aPortraits :|bAlbert Camus /|cMadeleine Waddington. |
---|
260 | |aParis :|b Hachette,|c1994 |
---|
300 | |a79 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
440 | |aCollection lecture facile.; Portraits; |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders. |
---|
650 | 10|aPhilosophers|xFrance. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xBài đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007223-4 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007223
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.6 WAD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007224
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.6 WAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào