|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64599 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3C473AAF-B10C-43C5-B475-90DFE46FCC5C |
---|
005 | 202201261418 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385009 |
---|
039 | |a20241130152703|bidtocn|c20220126141857|dhuongnt|y20220126141459|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aBước đầu tìm hiểu nhà bán hầm của Hàn Quốc và nhà "siêu mỏng" của Việt Nam /|cTrần Thùy Trang,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 21-40 |
---|
650 | 07|aKiến trúc nhà ở|bHàn Quốc |
---|
650 | 07|aKiến trúc nhà ở|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKiến trúc nhà ở |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Mai Hương. |
---|
700 | 0|aQuách, Hồng Hồng. |
---|
700 | 0|aLê, Diệp Kiều Trang. |
---|
700 | 0|aPhạm, Thương Huyền. |
---|
700 | 0|aPhùng, Thảo Nguyên. |
---|
700 | 0|aTrần, Thùy Trang. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội nghị sinh viên Khoa tiếng Hàn|g6/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|