|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 953DE512-A602-4D79-A05F-11F38616C927 |
---|
005 | 202202081506 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
035 | |a1456389757 |
---|
039 | |a20241129090601|bidtocn|c20241129090543|didtocn|y20220208150516|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Giang. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu và so sánh lối kiến trúc nhà ở truyền thống của Việt Nam và Hàn Quốc /|cNguyễn Minh Giang, Nguyễn Thị Phượng ; Lê Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 302-315 |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xNhà ở truyền thống|xNghiên cứu|bHàn Quốc |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xNhà ở truyền thống|xNghiên cứu|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKiến trúc nhà ở |
---|
653 | 0 |aNhà ở truyền thống |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Phượng. |
---|
700 | 0|aLê, Thu Trang. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội nghị sinh viên Khoa tiếng Hàn|g6/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào