|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA123C81-0B90-40B3-BA78-7BE14C95F885 |
---|
005 | 202202221107 |
---|
008 | 220210s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364214 |
---|
039 | |a20241208231643|bidtocn|c20220222110700|dhuongnt|y20220210084554|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.909597|bFRE |
---|
245 | 00|aFree trade agreement between the socialist republic of Viet Nam and the European union. |nBook 2 / |cMinistry of Industry and Trade |
---|
260 | |aHa Noi : |bFinance publishing house, |c2020 |
---|
300 | |a591p. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|xViệt Nam |xLiên minh Châu Âu |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại |
---|
653 | 0 |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | 0 |aFree trade |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000122946-8 |
---|
852 | |a200|bK. NN Anh|j(2): 000122949-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000122946thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122946
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382.909597 FRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000122947
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382.909597 FRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000122948
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382.909597 FRE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000122949
|
K. NN Anh
|
382.909597 FRE
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000122950
|
K. NN Anh
|
382.909597 FRE
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào