|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64651 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C7F2EE46-0B41-44BF-A571-DCDAC5A60068 |
---|
005 | 202204261058 |
---|
008 | 220210s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374455 |
---|
039 | |a20241202141352|bidtocn|c20220426105845|dmaipt|y20220210103107|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Anh : |bKèm theo Quyết định số 2086/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành Chương trình đào tạo (chỉnh sửa) ngành Ngôn ngữ Anh, trình độ tiến sĩ / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a61tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo|xTrình độ tiến sĩ|xNgành ngôn ngữ Anh |
---|
653 | 0 |aNgành ngôn ngữ Anh |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrình độ tiến sĩ |
---|
655 | |aChương trình đào tạo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122920, 000122923 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122920
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122923
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào