Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Nga : Kèm theo Quyết định số 2087/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành chương trình đào tạo (chỉnh sửa) ngành ngôn ngữ Nga, trình độ tiến sĩ / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 18tr. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Chương trình đào tạo-Trình độ tiến sĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngành ngôn ngữ Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ tiến sĩ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000122921-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64653 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9385F11F-1AB4-45B0-A7AF-C71BACA94A76 |
---|
005 | 202204261059 |
---|
008 | 220210s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381095 |
---|
039 | |a20241130100724|bidtocn|c20220426105936|dmaipt|y20220210103620|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ tiến sĩ ngành ngôn ngữ Nga : |bKèm theo Quyết định số 2087/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành chương trình đào tạo (chỉnh sửa) ngành ngôn ngữ Nga, trình độ tiến sĩ / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a18tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình đào tạo|xTrình độ tiến sĩ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgành ngôn ngữ Nga |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrình độ tiến sĩ |
---|
655 | |aChương trình đào tạo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000122921-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122921thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122921
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122922
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào