|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64654 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C06FADFF-A386-4FA8-89C6-F6F0FDF669B6 |
---|
005 | 202211041418 |
---|
008 | 040426s2000 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130845132 (alk. paper) |
---|
035 | |a1456363324 |
---|
035 | ##|a1083172725 |
---|
039 | |a20241208232355|bidtocn|c20221104141837|danhpt|y20220210110152|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.45|bBOV |
---|
100 | 1 |aBovee, Courtland L. |
---|
245 | 10|aBusiness communication today /|cCourtland L. Bovee, John V. Thill. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPrentice Hall, |c2000 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aA multimedia instructional package is available to accompany text. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. R-[1] to R-10) and indexes. |
---|
520 | |aProvides vivid insights into real-life business situations and employing a lively, conversational writing style |
---|
650 | 10|aBusiness communication|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 10|aCommunication in organizations|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp kinh doanh|xTổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aCommunication in organizations |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aBusiness communication |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aThill, John V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000004830 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055441 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055441
|
K. Đại cương
|
|
658.45 BOV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004830
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.45 BOV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|