|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64656 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B311FA78-7CA6-4BD8-8E7D-263B70E52239 |
---|
005 | 202204261058 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376185 |
---|
039 | |a20241202102921|bidtocn|c20220426105803|dmaipt|y20220210142543|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo Đại học, ngành Kế toán / |cĐại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a379tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000122924 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122924thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122924
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào