|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64657 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D3FD530-42DD-45AE-8540-4EE90930A96C |
---|
005 | 202205040826 |
---|
008 | 150113s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410929 |
---|
039 | |a20241129100816|bidtocn|c20220504082643|dmaipt|y20220210143906|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo trình độ tiến sĩ : |bKèm theo quyết định số 2088/QĐ-ĐHHN, ngày 18 tháng 10 năm 2021 về việc ban hành Chương trình đào tạo (chỉnh sửa) ngành ngôn ngữ Pháp, trình độ tiến sĩ / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a40tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình chi tiết|xTrình độ tiến sĩ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTrình độ tiến sĩ |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2021 |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000122919 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122919thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122919
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
440.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào