|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64660 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E538A31B-C078-4111-AB15-08F0139ED327 |
---|
005 | 202408261055 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372747 |
---|
039 | |a20241201182344|bidtocn|c20240826105535|dtult|y20220210150057|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bDEC |
---|
245 | 00|aĐề cương chi tiết học phần Ngoại ngữ thứ hai / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a576 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ thứ hai|xĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ 2 |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2021 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ 2 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000122912 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122912thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122912
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|