|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6616 |
---|
008 | 040512s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090331127 (pbk.) |
---|
035 | |a1456413353 |
---|
035 | ##|a32491442 |
---|
039 | |a20241130111534|bidtocn|c20040512000000|dhangctt|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418.007|bTAG |
---|
090 | |a418.007|bTAG |
---|
100 | 1 |aTagliante, Christine. |
---|
245 | 13|aLa classe de langues /|cChristine Tagliante. |
---|
260 | |aParis :|b CLE International,|c1994 |
---|
300 | |a191 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aTechniques de classe; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 178-183) and index. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007140 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007141 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007140
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
418.007 TAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào