DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Hùng. |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh / Trần Quốc Hùng, Tô Đình Hiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát vềvị trí địa lí tỉnh Quảng Ninh và người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh. Văn hoá vật chất, văn hoá tinh thần của người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Quảng Ninh-Dân tộc Dao |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Dao |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Đình Hiệu. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122974 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C17EECA-83E9-4474-9D1B-72B12398B0E2 |
---|
005 | 202202111509 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029037 |
---|
035 | |a1456412196 |
---|
039 | |a20241129100243|bidtocn|c|d|y20220211150939|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aVăn hoá dân gian người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh /|cTrần Quốc Hùng, Tô Đình Hiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát vềvị trí địa lí tỉnh Quảng Ninh và người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh. Văn hoá vật chất, văn hoá tinh thần của người Dao Thanh Phán vùng biên giới tỉnh Quảng Ninh. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bQuảng Ninh|xDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aQuảng Ninh |
---|
700 | 0 |aTô, Đình Hiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122974
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào