DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Tiếng. |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian đất Quảng dưới góc nhìn đương đại / Bùi Văn Tiếng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Văn học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Quảng Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Quảng Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122973 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC841380-BA13-43EC-B817-1CD1381924DE |
---|
005 | 202202111513 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049844850 |
---|
039 | |y20220211151327|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Tiếng. |
---|
245 | 10|aVăn hoá dân gian đất Quảng dưới góc nhìn đương đại /|cBùi Văn Tiếng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học,|c2019 |
---|
300 | |a285 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|bQuảng Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aQuảng Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122973 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122973
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào