|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6617 |
---|
005 | 202105101548 |
---|
008 | 040512s2003 ne| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0122272439 |
---|
035 | |a1456361738 |
---|
035 | ##|a1083194028 |
---|
039 | |a20241125213807|bidtocn|c20210510154833|dhuongnt|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a004.03|221|bENC |
---|
245 | 00|aEncyclopedia of information systems. |nVolume 3 : K - R /|cHossein Bidgoli. |
---|
260 | |aAmsterdam : |bAcademic Press, cop., |c2003 |
---|
300 | |axxxiv, 734 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aElectronic data processing|vEncyclopedias. |
---|
650 | 00|aInformation technology|vEncyclopedias. |
---|
650 | 07|aCông nghệ thông tin|vBách khoa thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | 1 |aBidgoli, Hossein. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.03 ENC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào