DDC
| 393.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Nhuận. |
Nhan đề
| Phong tục tang ma của người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng / Hoàng Thị Nhuận. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Phong tục, nghi lễ tang ma, tác động của các yếu tố tín ngưỡng, tôn giáo và những biến đổi trong phong tục tang ma của người Tày ở huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tang lễ-Dân tộc Tày-Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Tang lễ |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122968 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 022E71E1-4636-4A2D-950A-5B9E999E22B8 |
---|
005 | 202202111603 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028313 |
---|
035 | |a1456386221 |
---|
035 | |a1456386221 |
---|
035 | |a1456386221 |
---|
039 | |a20241129102131|bidtocn|c20241129101802|didtocn|y20220211160331|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Nhuận. |
---|
245 | 10|aPhong tục tang ma của người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng /|cHoàng Thị Nhuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Phong tục, nghi lễ tang ma, tác động của các yếu tố tín ngưỡng, tôn giáo và những biến đổi trong phong tục tang ma của người Tày ở huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng |
---|
650 | 17|aTang lễ|xDân tộc Tày|bCao Bằng |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aCao Bằng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122968 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122968
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
393.09597 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|