DDC
| 398.41 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Tú Anh. |
Nhan đề
| Quyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hoá Đạo Mẫu / Vũ Thị Tú Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá Đạo Mẫu và vấn đề quyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hoá Đạo Mẫu; sự gắn kết của phụ nữ Việt Nam với Đạo Mẫu; thực hành nghi lễ và bổn phận của tín đồ Đạo Mẫu; đền thờ và tục đi lễ thánh; yếu tố thế tục và tính giải trí trong thực hành tín ngưỡng Đạo Mẫu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian-Đạo Mẫu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Quyền lực |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Đạo Mẫu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000122957 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49DBFA40-2878-4AF9-8FE0-B848FE1BB01F |
---|
005 | 202202220759 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028443 |
---|
035 | |a1456399867 |
---|
039 | |a20241129134326|bidtocn|c20220222075903|dhuongnt|y20220211162806|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Tú Anh. |
---|
245 | 10|aQuyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hoá Đạo Mẫu /|cVũ Thị Tú Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá Đạo Mẫu và vấn đề quyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hoá Đạo Mẫu; sự gắn kết của phụ nữ Việt Nam với Đạo Mẫu; thực hành nghi lễ và bổn phận của tín đồ Đạo Mẫu; đền thờ và tục đi lễ thánh; yếu tố thế tục và tính giải trí trong thực hành tín ngưỡng Đạo Mẫu. |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|xĐạo Mẫu |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aQuyền lực |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
653 | 0 |aĐạo Mẫu |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122957 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122957
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.41 VUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào