|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6619 |
---|
005 | 202311270950 |
---|
008 | 040512s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91032460 |
---|
020 | |a0452267404 |
---|
035 | |a24318859 |
---|
035 | ##|a24318859 |
---|
039 | |a20241209104753|bidtocn|c20231127095025|dmaipt|y20040512000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dOCoLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 10|aPS3561.I483|bW37 1991 |
---|
082 | 04|a813|220|bKIN |
---|
100 | 1 |aKing, Stephen,|d1947- |
---|
245 | 14|aThe waste lands /|cStephen King ,Ned Dameron. |
---|
260 | |aNew York, N.Y., U.S.A. :|bPlume,|cc1991 |
---|
300 | |a422 p. :|bill. (some col.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aRoland (Fictitious character)|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
800 | 1 |aKing, Stephen,|d1947-|tDark tower ;|v3. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010647 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010647
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|