- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.5 HEI
Nhan đề: Operations Management : Sustainability and Supply Chain Management :
DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Heizer, Jay |
Nhan đề
| Operations Management : Sustainability and Supply Chain Management : Sustainability and Supply Chain Management / Jay H. Heizer, Barry Render, Chuck Munson. |
Lần xuất bản
| 12th ed. ; Global ed. |
Thông tin xuất bản
| Harlow, Essex : Pearson Education, 2017 |
Mô tả vật lý
| 909 p. ; color ill. ; 27 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials management |
Thuật ngữ chủ đề
| Business logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Production management |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản lí vật tư |
Từ khóa tự do
| Quản lí chuỗi cung ứng |
Từ khóa tự do
| Quản lí sản xuất |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ hậu cần |
Môn học
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Render, Barry |
Tác giả(bs) CN
| Munson, Chuck |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(4): 000118478, 000123035, 000137039, 000137061 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64743 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1B422D02-BF32-4DDA-B1C7-CC101F118834 |
---|
005 | 202302131440 |
---|
008 | 220221s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292148632 |
---|
020 | |a9781292148632 |
---|
035 | |a1456361563 |
---|
035 | |a1456361563 |
---|
039 | |a20241125213542|bidtocn|c20241125213452|didtocn|y20220221101539|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.5|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeizer, Jay |
---|
245 | 10|aOperations Management : Sustainability and Supply Chain Management : |bSustainability and Supply Chain Management / |cJay H. Heizer, Barry Render, Chuck Munson. |
---|
250 | |a12th ed. ; Global ed. |
---|
260 | |aHarlow, Essex : |bPearson Education, |c2017 |
---|
300 | |a909 p. ; |c27 cm. : |bcolor ill. ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aMaterials management |
---|
650 | 00|aBusiness logistics |
---|
650 | 00|aProduction management |
---|
650 | 00|aQuản lí sản xuất |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
653 | 0 |aQuản lí vật tư |
---|
653 | 0 |aQuản lí chuỗi cung ứng |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất |
---|
653 | 0 |aDịch vụ hậu cần |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aNhập môn vận trù học |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aRender, Barry |
---|
700 | 1 |aMunson, Chuck |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(4): 000118478, 000123035, 000137039, 000137061 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123035thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118478
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.5 HEI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123035
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.5 HEI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000137061
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.5 HEI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000137039
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.5 HEI
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|