|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64749 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8C45328E-D8FB-4CB3-AA01-E9FFA2704484 |
---|
005 | 202303171555 |
---|
008 | 220221s2020 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292318103 |
---|
039 | |a20230317155525|bmaipt|c20230316165155|dmaipt|y20220221135248|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.8342|bSOL |
---|
100 | 1 |aSolomon, Michael R. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior : |bbuying, having, and being / |cMichael R. Solomon |
---|
250 | |a13th ed. global edition. |
---|
260 | |aHarlow (England) : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |aXXII, 640 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
653 | 0 |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | 0 |aHành vi người tiêu dùng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000123032, 000136842 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123032thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123032
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.8342 SOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136842
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.8342 SOL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|