- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.8342 BAB
Nhan đề: CB9 : consumer behavior 9e /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64755 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8853A3C9-333C-43D8-B912-E393D4D97E1B |
---|
005 | 202311271115 |
---|
008 | 220221s2022 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357518205 |
---|
035 | |a1456367690 |
---|
039 | |a20241208231606|bidtocn|c20231127111527|dtult|y20220221144729|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8342|bBAB |
---|
100 | 1|aBabin, Barry J. |
---|
245 | 10|aCB9 : consumer behavior 9e / |cBarry J. Babin, Eric G. Harris. |
---|
246 | |aConsumer behavior 9 |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bCengage learning, |c2022 |
---|
300 | |ax, 406 p. 16p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior|vTextbooks. |
---|
653 | 0 |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHành vi người tiêu dùng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aHarris, Eric G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(3): 000123131-2, 000140086 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123131thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123131
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123132
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000140086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|