|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E14A68E6-4C41-496E-BBF3-E9D44B2FA2AE |
---|
005 | 202202211510 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029075 |
---|
035 | |a1456411428 |
---|
039 | |a20241202154106|bidtocn|c20220221151021|dhuongnt|y20220221150031|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aKin Pang Một của người Thái huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu /|cNguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a779 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|vBài hát dân gian|xNghi lễ|bLai Châu |
---|
653 | 0 |aNgười Thái |
---|
653 | 0 |aBài hát dân gian |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
653 | 0 |aKin Pang Một |
---|
700 | 0 |aVàng, Thị Ngoạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000122987 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122987
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.809597 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|