|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D31E834-306E-457B-A81A-4FFF0DA8934E |
---|
005 | 202202220758 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029020 |
---|
035 | |a1456378499 |
---|
039 | |a20241129160536|bidtocn|c20220222075833|dhuongnt|y20220221154312|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.8|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aHôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam /|cTrần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHôn nhân|xDân tộc Khơ Mú|bViệt Nam |
---|
650 | 17|aHôn nhân|xDân tộc Sán Dìu|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khơ Mú |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aDân tộc Sán Dìu |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thuận. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122985 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122985
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.8 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|