|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F50AEB3-7107-44FA-BE8B-748F5BD44B1A |
---|
005 | 202202211616 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025077 |
---|
035 | |a1456375447 |
---|
039 | |a20241129132327|bidtocn|c20220221161649|dhuongnt|y20220221160228|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân tộc Cống ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thúy, Châm Nhật Tân, Nguyễn Cảnh Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2019 |
---|
300 | |a691 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Cống|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cống |
---|
700 | 0 |aChâm, Nhật Tân. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122972
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|