DDC
| 495.93 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Sửu. |
Nhan đề
| Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi / Nguyễn Thị Sửu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 815 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tà Ôi-Cấu tạo từ |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tà Ôi |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000122962 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78BA37C9-9955-45F2-AE62-0D4B53084575 |
---|
005 | 202202211615 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047028290 |
---|
035 | |a1456410698 |
---|
039 | |a20241129100212|bidtocn|c|d|y20220221161517|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.93|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Sửu. |
---|
245 | 10|aCấu tạo từ tiếng Tà Ôi /|cNguyễn Thị Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2020 |
---|
300 | |a815 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTiếng Tà Ôi|xCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tà Ôi |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000122962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122962
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
495.93 NGS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào