|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6626 |
---|
005 | 202103310843 |
---|
008 | 040512s1986 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534057314 (pbk.) |
---|
035 | |a1456364511 |
---|
035 | ##|a1083193612 |
---|
039 | |a20241128110850|bidtocn|c20210331084303|danhpt|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a650.01513|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCready, Richard R. |
---|
245 | 10|aBusiness mathematics / |cRichard R. McCready. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bKent Pub. Co,|c1986 |
---|
300 | |ax, 374 p. ;|c28 cm. |
---|
490 | |ainstructor s edition. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aBusiness mathematics |
---|
650 | 17|aToán học|xKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aBusiness mathematics |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008639 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008639
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650.01513 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào