|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64797 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A10CFC0E-683B-4581-85D6-88C3523D6D00 |
---|
005 | 202203071048 |
---|
008 | 220225s2018 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292211148 |
---|
020 | |a9781292211145 |
---|
035 | |a1029070268 |
---|
035 | |a1029070268 |
---|
035 | |a1029070268 |
---|
039 | |a20241216091314|bidtocn|c20241216091204|didtocn|y20220223084751|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657|bFIN |
---|
245 | 00|aFinancial accounting : |binternational financial reporting standards / |cWalter T. Harrison Jr. ... [et al.]. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aHarlow, United Kingdom:|bPearson,|c2018 |
---|
300 | |axxxii, 779 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 00|aFinancial statements|xStandards |
---|
650 | 00|aKế toán|xChuẩn mực |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán tài chính I |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHarrison, Walter T. |
---|
700 | 1|aHorngren, Charles T. |
---|
700 | 1|aThomas, C. William |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000123029 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123029thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123029
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657 FIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|