|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64811 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C2FF9D64-108E-45DA-BDA7-44138716AE84 |
---|
005 | 202305261326 |
---|
008 | 220224s2020 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292263350 |
---|
020 | |a9781292263359 |
---|
035 | |a1088311247 |
---|
039 | |a20241125203620|bidtocn|c20230526132607|dtult|y20220224091622|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a005.74|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffer, Jeffrey A. |
---|
245 | 10|aModern database management / |cJeffrey A. Hoffer, V. Ramesh, Heikki Topi |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2020 |
---|
300 | |a586p. ; |c28cm. |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 17|aCơ sở dữ liệu|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aRamesh, V. |
---|
700 | 1 |aTopi, Heikki |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000123101 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123101thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123101
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.74 HOF
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|