|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6630 |
---|
005 | 202205241410 |
---|
008 | 220524s2002 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278051563 |
---|
035 | ##|a51878018 |
---|
039 | |a20220524141017|bhuongnt|c20040512000000|dngant|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBER |
---|
090 | |a448.24|bBER |
---|
100 | 1 |aBerger, Dominique. |
---|
245 | 10|aAccord :|bméthode de français: niveau 2 /|cDominique Berger, Nerina Spicacci. |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2002. |
---|
300 | |a160 p. :|b ill. +|eCD-ROM, 2 sound cassettes. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aSpicacci, Nerina. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007205-6 |
---|
890 | |a2|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007205
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007206
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào