|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64833 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9950F4C9-1D13-4A73-8B29-4903FA37BD92 |
---|
005 | 202203071400 |
---|
008 | 220225s2022 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292403063 |
---|
020 | |a9781292403069 |
---|
039 | |a20220307140033|bhuongnt|c20220228102645|dtult|y20220225135947|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior / |cStephen P. Robbins, Tim Judge. |
---|
250 | |aUpdated 18th ed.; Global edition. |
---|
260 | |aHarlow, England :|bPearson,|c2022 |
---|
300 | |a780 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aHành vi tổ chức |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJudge, Tim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000123069 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123069thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123069
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào