|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64834 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | ED2357D2-F1BF-4B08-ABB7-8DE0F1D1690A |
---|
005 | 202302201450 |
---|
008 | 220301s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292061189 |
---|
020 | |a9781292061184 |
---|
035 | |a1084430657 |
---|
039 | |a20241209104744|bidtocn|c20230220144959|dhuongnt|y20220225142806|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a005.74|bCON |
---|
100 | 1 |aConnolly, Thomas M. |
---|
245 | 10|aDatabase systems : |ba practical approach to design, implementation, and management / |cThomas M. Connolly, Carolyn E. Begg |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education Limited, |c2015 |
---|
300 | |a1329 p. + : |bill. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xQuản lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aHệ quản trị cơ sở dữ liệu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBegg, Carolyn E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000123113, 000137360 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137360thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123113
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.74 CON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137360
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.74 CON
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|