|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64838 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 73BDA835-7A44-4B74-8814-CB6E60254B43 |
---|
005 | 202203071113 |
---|
008 | 220225s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260091991 |
---|
035 | |a1124778852 |
---|
039 | |a20241128111110|bidtocn|c20220307111337|dhuongnt|y20220225145744|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a511|bROS |
---|
100 | 1 |aRosen, Kenneth H. |
---|
245 | 10|aDiscrete mathematics and its applications / |cKenneth H. Rosen |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2019 |
---|
300 | |aXXI, 942p. + 98p. + 26p. ; |c27cm. |
---|
650 | 00|aLogic, Symbolic and mathematical |
---|
650 | 10|aComputer science|xMathematics |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xToán học |
---|
653 | 0 |aComputer science |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
653 | 0 |aToán rời rạc |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aToán rời rạc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000123076 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123076thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123076
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
511 ROS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào