- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 647.940685 SER
Nhan đề: Service quality management in hospitality, tourism, and leisure /
DDC
| 647.940685 |
Nhan đề
| Service quality management in hospitality, tourism, and leisure / Jay Kandampully, Connie Mok, Beverley Sparks, editors. |
Thông tin xuất bản
| New York : Routledge, 2001 |
Mô tả vật lý
| xvii, 339 p. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism-Management |
Thuật ngữ chủ đề
| Leisure industry-Management |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Quản lí |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp giải trí |
Môn học
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Mok, Connie |
Tác giả(bs) CN
| Sparks, Beverley A. |
Tác giả(bs) CN
| Kandampully, Jay |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516013(2): 000123525-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64840 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DB56E615-E470-4E33-9317-F4188D624D99 |
---|
005 | 202203251043 |
---|
008 | 220301s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0789007266 |
---|
020 | |a0789011417 |
---|
035 | |a1456366928 |
---|
039 | |a20241125221301|bidtocn|c20220325104339|dtult|y20220301093219|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a647.940685|bSER |
---|
245 | 10|aService quality management in hospitality, tourism, and leisure / |cJay Kandampully, Connie Mok, Beverley Sparks, editors. |
---|
260 | |aNew York : |bRoutledge, |c2001 |
---|
300 | |axvii, 339 p. ; |c22cm. |
---|
650 | 00|aTourism|xManagement |
---|
650 | 00|aLeisure industry|xManagement |
---|
650 | 17|aDu lịch|xQuản lí |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp giải trí |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản lý Chất lượng Dịch vụ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMok, Connie |
---|
700 | 1 |aSparks, Beverley A. |
---|
700 | 1|aKandampully, Jay |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000123525-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123525thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123525
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
647.940685 SER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123526
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
647.940685 SER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|