|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FF05757-C518-4BFF-A0F9-054F5BBC6B3B |
---|
005 | 202203091142 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929832 |
---|
035 | |a1456381328 |
---|
039 | |a20241202163217|bidtocn|c20220309114250|dtult|y20220307081444|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a353.609597|bCOC |
---|
245 | 00|aCơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục /|cBộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài chính,|c2021 |
---|
300 | |a460 tr. :|bbảng ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aDịch vụ công|xGiá thành|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHành chính công |
---|
653 | 0 |aDịch vụ công |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aY tế |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiá thành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000122882-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000122882thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122884
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
353.609597 COC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000122883
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
353.609597 COC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000122885
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
353.609597 COC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000122882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
353.609597 COC
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào