|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6632 |
---|
005 | 202108301607 |
---|
008 | 040512s1993 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844253766 |
---|
039 | |a20210830160717|bmaipt|c20210505094555|dmaipt|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a423.1|220|bKLE |
---|
100 | 1 |aKleinedler, Steven Racek |
---|
245 | 10|aNTC's dictionary of acronyms and abbreviations /|ccompiled by Steven Racek Kleinedler ; edited by Richard A. Spears |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill. :|bNTC Publishing Group,|c1993 |
---|
300 | |aviii, 311 p. : ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aAcronyms |
---|
650 | 00|aAbbreviations, English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChữ viết tắt|2TVĐHHN.|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ viết tắt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aAcronyms |
---|
653 | 0 |aAbbreviations, English. |
---|
700 | 1 |aSpears, Richard A.|eEd. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000006190-1, 000006295 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006190
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 KLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006191
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 KLE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006295
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 KLE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|