|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B44A040E-93A9-48EE-90C0-ED458C7890E1 |
---|
005 | 202205231346 |
---|
008 | 220523s2021 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045771549 |
---|
035 | |a1456412842 |
---|
039 | |a20241201162031|bidtocn|c20220523134616|dhuongnt|y20220307092706|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bDOC |
---|
110 | 2 |aPartido comunista de Vietnam. |
---|
242 | |aVăn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII |
---|
245 | 00|aDocumentos del XIII congreso nacional /|cPartido comunista de Vietnam. |
---|
260 | |aHa Noi :|bEditorial de Política Nacional "Su That",|c2021 |
---|
300 | |a367 tr. :|bảnh màu ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aPartido comunista de Vietnam|xDocumentos|xCongreso nacional |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xVăn kiện|xĐại hội Đảng |
---|
653 | 0 |aVăn kiện |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCongreso nacional |
---|
653 | 0 |aDocumentos |
---|
653 | 0 |aPartido comunista de Vietnam |
---|
653 | 0 |aĐại hội Đảng lần thứ XIII |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000122900-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000122900
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
324.259707 DOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000122901
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
324.259707 DOC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào