|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6635 |
---|
005 | 202012091115 |
---|
008 | 040506s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842642421 |
---|
035 | |a54523567 |
---|
035 | ##|a54523567 |
---|
039 | |a20241209093029|bidtocn|c20201209111513|danhpt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a310.25|bWOR |
---|
090 | |a310.25|bWOR |
---|
110 | 2 |aEuromonitor. |
---|
245 | 00|aWorld directory of non-official statistical sources 2002 /|cEuromonitor. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aLondon :|bEuromonitor plc,|c2002 |
---|
300 | |axiv, 540 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aStatistical services|xDirectories. |
---|
650 | 10|aStatistics|xInformation services|xDirectories. |
---|
650 | 17|aDịch vụ|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aDirectories |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aStatistical services |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007017
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
310.25 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào