DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Sklyarenko, A. V. |
Nhan đề
| Hai nhà máy thủy điện ngầm của Việt Nam / A. V. Sklyarenko, O. D. Zvyagin ; Đoàn Danh Nghiệp tổ chức bản thảo; Bùi Thức Khiết hiệu đính; Nguyễn Văn Chiến,... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học và Kỹ thuật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. : ảnh ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy thủy điện-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà máy thủy điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Mẫn Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hòa Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiến Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Sỹ Hùng Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thức Khiết Hiệu đính |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Danh Nghiệp Tổ chức bản thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Hải Dịch |
Tác giả(bs) CN
| Zvyagin, O.D. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000123243-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F73B9BED-33C7-4901-9843-D12A06354DA1 |
---|
005 | 202203091516 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046721857|c320.000 vnd |
---|
035 | |a1456413827 |
---|
039 | |a20241130160223|bidtocn|c20220309151623|dtult|y20220309111519|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.31|bSKL |
---|
100 | 1 |aSklyarenko, A. V. |
---|
245 | 10|aHai nhà máy thủy điện ngầm của Việt Nam /|cA. V. Sklyarenko, O. D. Zvyagin ; Đoàn Danh Nghiệp tổ chức bản thảo; Bùi Thức Khiết hiệu đính; Nguyễn Văn Chiến,... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và Kỹ thuật,|c2022 |
---|
300 | |a460 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aNhà máy thủy điện|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNhà máy thủy điện |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Mẫn|eDịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hòa|eDịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến|eDịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Tiến |
---|
700 | 0 |aBùi, Sỹ Hùng|eDịch |
---|
700 | 0 |aBùi, Thức Khiết|eHiệu đính |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Danh Nghiệp|eTổ chức bản thảo |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Hải|eDịch |
---|
700 | 1 |aZvyagin, O.D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000123243-5 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
621.31 SKL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
621.31 SKL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000123244
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
621.31 SKL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|