|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6638 |
---|
005 | 202104190907 |
---|
008 | 040506s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750623276 (pbk.) |
---|
035 | |a1456362246 |
---|
039 | |a20241125211207|bidtocn|c20210419090705|danhpt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.044|bJAR |
---|
100 | 1 |aJarillo, J. C. |
---|
245 | 10|aStrategic networks /|cJ.C. Jarillo. |
---|
260 | |aOxford :|bButterworth-Heinemann,|c2002 |
---|
300 | |axii, 178 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aJoint ventures |
---|
650 | 00|aStrategic alliances (Business) |
---|
650 | 00|aCooperation |
---|
650 | 00|aInterorganizational relations |
---|
650 | 14|aThương mại|xHợp tác thương mại|xHợp tác quốc tế |
---|
653 | 0 |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aStrategic alliances (Business) |
---|
653 | 0 |aHợp tác thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007021
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.044 JAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào