|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 64918 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 05B9227E-2963-42E5-ACFD-F15A4C86A6D6 |
---|
005 | 202203111541 |
---|
008 | 111124s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386222 |
---|
039 | |a20241130100412|bidtocn|c20220311154142|dtult|y20220311093828|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm. |
---|
245 | 10|aHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt /|cTrần Ngọc Thêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xLiên kết văn bản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aLiên kết văn bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aVăn bản tiếng Việt |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000123165 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123165
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào