|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6639 |
---|
005 | 202107150805 |
---|
008 | 040506s1994 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0808767291 |
---|
035 | |a34127943 |
---|
035 | ##|a34127943 |
---|
039 | |a20241208224555|bidtocn|c20210715080517|danhpt|y20040506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a782.1|bREI |
---|
100 | 1 |aReilly, Joy Harriman. |
---|
245 | 13|aAn introduction to theatre /|cJoy H. Reilly. |
---|
260 | |aEdina, MN :|bBurgess International Group,|c1994 |
---|
300 | |avii, 274 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aDrama|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aTheater|xHistory. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xPhê bình|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism |
---|
653 | 0 |aPhê bình nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aSân khấu |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTheater |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009645 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009645
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
782.1 REI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào