|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E61BBB64-C997-45EA-8D26-DB95BCC1A942 |
---|
005 | 202203301021 |
---|
008 | 220311s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220330102155|bmaipt|c20220330102126|dmaipt|y20220311101940|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bWUX |
---|
100 | 0 |a吴晓露 |
---|
245 | 10|a说汉语谈文化 /|c吴晓露 ; [Wu Xiaolu] |
---|
260 | |a中国 :|b北京语言文化出版社,|c[2008] |
---|
300 | |a256 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|a中国人|v教科书 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中国人 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a教科书 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000123152 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123152
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 WUX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào