|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6640 |
---|
005 | 202104061014 |
---|
008 | 040506s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a063121478X |
---|
035 | |a47614899 |
---|
035 | ##|a47614899 |
---|
039 | |a20241125205251|bidtocn|c20210406101409|dmaipt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a414|bHAR |
---|
100 | 1 |aHardcastle, William J. |
---|
245 | 14|aThe Handbook of phonetic sciences /|cWilliam J. Hardcastle, John Laver |
---|
260 | |aOxford, UK ; Malden, Mass. :|bBlackwell Publishers,|c1999 |
---|
300 | |aviii, 904 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aBlackwell handbooks in linguistics; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [789]-882) and index. |
---|
650 | 00|aPhonetics|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 07|aNgữ âm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhonetics |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
700 | 1 |aLaver, John |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007043 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007043
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|