|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6646 |
---|
005 | 202011121453 |
---|
008 | 040506s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842642448 |
---|
035 | |a54805913 |
---|
035 | ##|a54805913 |
---|
039 | |a20241209120638|bidtocn|c20201112145334|danhpt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a016.381|bWOR |
---|
245 | 00|aWorld directory of trade and business associations /|cEuromonitor PLC. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aLondon :|bEuromonitor,|c2002 |
---|
300 | |avi, 638 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 04|aTrade associations|vDirectories. |
---|
650 | 10|aProfessional associations|xDirectories. |
---|
650 | 17|aHiệp hội thương mại|xThương mại|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHiệp hội thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
710 | 2 |aEuromonitor Publications Limited. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007014
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
016.381 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào