|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5544AF3-5B7B-4E6D-B546-5127B221A907 |
---|
005 | 202203141040 |
---|
008 | 220314s2021 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390542 |
---|
039 | |a20241130172015|bidtocn|c|d|y20220314104047|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Chung. |
---|
245 | 10|aÉtude sur l'attractivité de Trang An, Ninh Binh /|cNguyễn Thị Chung ; Bùi Thị Hà Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 337-345 |
---|
650 | 00|aTourisme|bTrang An |
---|
650 | 07|aDu lịch|bTràng An |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aNinh Bình |
---|
653 | 0 |aTourisme |
---|
653 | 0 |aTràng An |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Hà Giang. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên 2020-2021 lần thứ hai Khoa tiếng Pháp|g5/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào