|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6648 |
---|
005 | 202105171059 |
---|
008 | 040506s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842642480 (pbk. alk paper) |
---|
035 | |a1456364820 |
---|
035 | ##|a1083171227 |
---|
039 | |a20241209115810|bidtocn|c20210517105907|dhuongnt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a020|bWOR |
---|
110 | |aEuromonitor. |
---|
245 | 10|aWorld directory of business information libraries /|cEuromonitor. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aLondon :|bEuromonitor,|c2002 |
---|
300 | |a420 p. ;|c31 cm. |
---|
504 | |aPrevious ed.: 1998./ Includes indexes |
---|
650 | 10|aBusiness information services|xDirectories. |
---|
650 | 10|aBusiness libraries|xDirectories. |
---|
650 | 17|aDịch vụ tìm tin|xKinh doanh|xThư viện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aDirectories |
---|
653 | 0 |aBusiness information services |
---|
653 | 0 |aBusiness libraries |
---|
653 | 0 |aDịch vụ tìm tin |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007042 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007042
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
020 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào