• Sách
  • 512 ZOO
    Study and solutions guide :

DDC 512
Tác giả CN Zook, Dianna L.
Nhan đề Study and solutions guide : [for] Algebra and trigonometry, Larson & Hostetler / Dianna L. Zook.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. ; New York : Houghton Mifflin, 1997.
Mô tả vật lý 586 p. : ill.; 28cm.
Thuật ngữ chủ đề Algebra.
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry.
Thuật ngữ chủ đề Đại số học-Lượng giác học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Algebra.
Từ khóa tự do Trigonometry.
Từ khóa tự do Đại số học.
Từ khóa tự do Lượng giác học.
Tác giả(bs) CN Hostetler, Robert P.
Tác giả(bs) CN Larson, Ron.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 0000028037
000 00000cam a2200000 a 4500
0016505
0021
0046652
008040506s1997 mau eng
0091 0
020|a 0669417483
035##|a1083171561
039|a20040506000000|banhpt|y20040506000000|ztult
0410 |aeng
044|amau
08204|a512|bZOO
090|a512|bZOO
1001 |aZook, Dianna L.
24510|aStudy and solutions guide :|b[for] Algebra and trigonometry, Larson & Hostetler /|cDianna L. Zook.
250|a4th ed.
260|aBoston, Mass. ; New York :|bHoughton Mifflin,|c1997.
300|a586 p. :|bill.;|c28cm.
65000|aAlgebra.
65000|aTrigonometry.
65017|aĐại số học|xLượng giác học|2TVĐHHN.
6530 |aAlgebra.
6530 |aTrigonometry.
6530 |aĐại số học.
6530 |aLượng giác học.
7001 |aHostetler, Robert P.|tAlgebra and trigonometry.
7001 |aLarson, Ron.|tAlgebra and trigonometry.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 0000028037
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào