- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 ZOO
Nhan đề: Study and solutions guide :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6652 |
---|
008 | 040506s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0669417483 |
---|
035 | |a1456369031 |
---|
035 | ##|a1083171561 |
---|
039 | |a20241209001909|bidtocn|c20040506000000|danhpt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a512|bZOO |
---|
090 | |a512|bZOO |
---|
100 | 1 |aZook, Dianna L. |
---|
245 | 10|aStudy and solutions guide :|b[for] Algebra and trigonometry, Larson & Hostetler /|cDianna L. Zook. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. ; New York :|bHoughton Mifflin,|c1997. |
---|
300 | |a586 p. :|bill.;|c28cm. |
---|
650 | 00|aAlgebra. |
---|
650 | 00|aTrigonometry. |
---|
650 | 17|aĐại số học|xLượng giác học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAlgebra. |
---|
653 | 0 |aTrigonometry. |
---|
653 | 0 |aĐại số học. |
---|
653 | 0 |aLượng giác học. |
---|
700 | 1 |aHostetler, Robert P.|tAlgebra and trigonometry. |
---|
700 | 1 |aLarson, Ron.|tAlgebra and trigonometry. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 0000028037 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|