|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6654 |
---|
008 | 040507s1993 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a201017481X |
---|
035 | |a1456393076 |
---|
039 | |a20241201160655|bidtocn|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a418.0076|bBAU |
---|
090 | |a418.0076|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaumgratz-Gangl, Gisela. |
---|
245 | 10|aCompétence transculturelle et échanges éducatifs /|cGisela Baumgratz-Gangl ; trad. de l allemand par Daniel Malbert. |
---|
260 | |aVanves :|bHachette,|c1993. |
---|
300 | |a174 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aRéférences. |
---|
504 | |aBibliogr. P. 165-174. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ ứng dụng|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aChâu Âu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007235-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào