|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D2980C80-124F-4A7F-A550-183E56A220E9 |
---|
005 | 202203170911 |
---|
008 | 220317s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391028 |
---|
039 | |a20241130091135|bidtocn|c20220317091155|dhuongnt|y20220317080442|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thanh Nhàn. |
---|
245 | 10|aTác động của các biến độc lập lên tính thanh khoản của các ngân hàng niêm yết và công ty ngành thép tại Việt Nam /|cHoàng Thanh Nhàn, Đào Thị Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Đào Thị Thanh Bình, Trần Thị Hoàng Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |atr. 55-72 |
---|
520 | |aNghiên cứu nhằm mục đích cung cấp cho các doanh nghiệp một mô hình tổng thể tốt hơn để kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc điểm của doanh nghiệp đối với quyết định tỉ lệ thanh khoản của ngành ngân hàng và ngành thép Việt Nam bằng cách sử dụng mô hình hồi quy cho dữ liệu bảng. |
---|
650 | 17|aNgân hàng Việt Nam|xTỉ lệ thanh khoản |
---|
650 | 17|aBank of Vietnam|xLiquidity ratio |
---|
653 | 0 |aNgân hàng Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHiệu quả doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aMô hình hồi quy |
---|
653 | 0 |aNgành thép |
---|
653 | 0 |aTỉ lệ thanh khoản |
---|
653 | 0 |aBank of Vietnam |
---|
653 | 0 |aLiquidity ratio |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hoàng Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Trung Anh. |
---|
773 | |tKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2019-2020 Khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch|g6/2020 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|