Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Thảo Nhung. |
Nhan đề
| Một điển cứu về sự ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ đối với việc sử dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh = A case study on the impact of the EFL learner's mother tongue on the use of English collocations /Nguyễn Ngọc Thảo Nhung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| tr. 46-55 |
Tóm tắt
| Bài viết thực hiện nghiên cứu đối chiếu nhằm kiểm tra ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ đến việc sử dụng cụm từ vựng cố định trong tiếng Anh của người học. |
Đề mục chủ đề
| English--Collocation |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh--Cụm từ cố định |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language transfer |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Collocation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chuyển di ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cụm từ vựng |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- 65/2021 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16F6D70F-9609-402E-BFE3-BC6F9EDC45AB |
---|
005 | 202204261009 |
---|
008 | 220325s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
039 | |a20220426100905|bhuongnt|y20220325135300|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Thảo Nhung. |
---|
245 | 10|aMột điển cứu về sự ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ đối với việc sử dụng các cụm từ cố định trong tiếng Anh = A case study on the impact of the EFL learner's mother tongue on the use of English collocations /|cNguyễn Ngọc Thảo Nhung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 46-55 |
---|
520 | |aBài viết thực hiện nghiên cứu đối chiếu nhằm kiểm tra ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ đến việc sử dụng cụm từ vựng cố định trong tiếng Anh của người học. |
---|
650 | 10|aEnglish|xCollocation |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCụm từ cố định |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aLanguage transfer |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCollocation |
---|
653 | 0 |aChuyển di ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aCụm từ vựng |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|g65/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|